Cách Viết Prompt Hiệu Quả Cho ChatGPT

 Cách Viết Prompt Hiệu Quả Cho ChatGPT

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao chúng ta đã sử dụng chatGPT thì thường chỉ cho ra kết quả chung chung, trong khi những người khác sử dụng lại cho những phản hồi chính xác và chi tiết? Bí mật nằm ở đây là việc bạn cần nắm rõ các thành phần cấu tạo nên một “prompt” và cách sắp xếp, sử dụng chúng sao cho hiệu quả.

Prompt Engineering Là Gì?

Prompt Engineering, hay còn gọi là kỹ thuật viết câu lệnh với việc tập trung vào thiết kế, tinh chỉnh và tối ưu hóa các “prompt” để người dùng có thể dễ dàng tương tác với các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) như ChatGPT, Gemini, Copilot… Bạn chỉ cần nhớ là: prompt là những câu hỏi, yêu cầu hoặc hướng dẫn mà chúng ta đưa ra cho AI để nhận được kết quả mà mình mong muốn.

Tại sao Prompt Engineering lại quan trọng?

  • Nâng cao chất lượng kết quả: Một prompt được thiết kế tốt sẽ giúp AI có thể hiểu rõ yêu cầu của bạn hơn và từ đó tạo ra kết quả phù hợp hơn.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Prompt Engineering giúp bạn tiết kiệm thời gian và tài nguyên bằng cách giảm số lần bạn cần phải điều chỉnh prompt để có được kết quả mong muốn.

Tư Duy Đúng Đắn Khi Viết Prompt

Để viết prompt hiệu quả, chúng ta cần có một tư duy đúng đắn:

  • Hãy coi prompt như một truy vấn tìm kiếm thông tin trên Google: prompt cũng là một cách để bạn tìm kiếm kết quả thông qua quá trình “truy vấn” AI. Hãy suy nghĩ kỹ về những gì bạn muốn hỏi và cách bạn diễn đạt nó sao cho dễ hiểu hơn.
  • Đừng ngại thử nghiệm: Không có một công thức chung cho tất cả các prompt. Hãy thử nghiệm các cách viết khác nhau để tìm ra prompt phù hợp nhất với mục đích của bạn. Tuy nhiên sẽ có một số thành phần trong prompt cơ bản mà bạn sẽ tìm hiểu ở phần sau nhé.

Các Phương Pháp Prompt Engineering

Có nhiều phương pháp Prompt Engineering khác nhau, nhưng dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

1. Zero-Shot Prompting

Zero-shot prompting là phương pháp sử dụng prompt mà không cần cung cấp bất kỳ ví dụ nào cho AI. Phương pháp này dựa trên khả năng hiểu ngôn ngữ và kiến thức đã được học của AI.

Ví dụ:

  • Prompt: “Dịch câu sau sang tiếng Anh: ‘Tôi yêu Việt Nam’.”
  • Kết quả: “I love Vietnam.”

2. Few-Shot Prompting

Few-shot prompting là phương pháp cung cấp một vài ví dụ cho AI để giúp nó hiểu rõ hơn về yêu cầu của bạn. Phương pháp này thường cho kết quả tốt hơn so với zero-shot prompting.

Ví dụ:

  • Prompt: “Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:
    • ‘Xin chào’ -> ‘Bonjour’
    • ‘Cảm ơn’ -> ‘Merci’
    • ‘Tạm biệt’ -> ‘Au revoir’ Dịch câu sau: ‘Tôi khỏe’.”
  • Kết quả: “Je vais bien.”

3. Chain-of-Thought Prompting

Chain-of-thought prompting là phương pháp yêu cầu AI giải thích quá trình suy nghĩ của nó khi đưa ra câu trả lời. Phương pháp này giúp AI đưa ra các câu trả lời chính xác và logic hơn.

Ví dụ:

  • Prompt: “Nếu một chiếc bánh có giá 100.000 đồng và bạn mua 2 chiếc bánh, bạn phải trả bao nhiêu tiền? Hãy giải thích từng bước.”
  • Kết quả: “Để tính tổng số tiền, ta cần nhân giá của một chiếc bánh với số lượng bánh đã mua. Giá của một chiếc bánh là 100.000 đồng, và bạn mua 2 chiếc bánh. Vậy, tổng số tiền bạn phải trả là 100.000 đồng x 2 = 200.000 đồng.”

4. Persona Prompting

Persona prompting là phương pháp yêu cầu AI đóng vai một nhân vật cụ thể khi trả lời câu hỏi. Phương pháp này giúp AI tạo ra các câu trả lời phù hợp với ngữ cảnh và phong cách của nhân vật.

Ví dụ:

  • Prompt: “Hãy đóng vai một nhà sử học và giải thích về quá trình giải phóng đất nước của Việt Nam.”
  • Kết quả: (AI sẽ trả lời theo phong cách của một nhà sử học, sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và đưa ra các phân tích sâu sắc).

5. Iterative Prompting

Iterative prompting là phương pháp sử dụng nhiều prompt liên tiếp để tinh chỉnh kết quả của AI. Phương pháp này giúp bạn đạt được kết quả mong muốn một cách chính xác và hiệu quả.

Ví dụ:

  • Prompt 1: “Viết một đoạn văn về du lịch Việt Nam.”
  • Kết quả 1: (AI viết một đoạn văn chung chung về du lịch Việt Nam).
  • Prompt 2: “Hãy tập trung vào các địa điểm du lịch ở miền Tây Việt Nam.”
  • Kết quả 2: (AI viết một đoạn văn chi tiết hơn về các địa điểm du lịch ở miền Tây Việt Nam).
  • Prompt 3: “Hãy viết theo phong cách miêu tả và sử dụng nhiều tính từ để miêu tả địa điểm du lịch ở miền Tây.”
  • Kết quả 3: (AI viết một đoạn văn miêu tả sinh động về các địa điểm du lịch ở miền Tây Việt Nam).

1. Cách thức viết “Prompting” hiệu quả

Đối với một”prompt” hiệu quả sẽ bao gồm 6 thành phần chính sau đây:

  • Task (Nhiệm vụ): niệm vụ mà bạn muốn AI thực hiện.
  • Context (Bối cảnh): giúp AI hiểu rõ hơn về yêu cầu của bạn.
  • Exemplars (Ví dụ): Các mẫu hoặc khuôn mẫu để AI tham khảo và làm theo.
  • Persona (Vai trò): Xác định vai trò mà bạn muốn AI thể hiện.
  • Format (Định dạng): Cách kết quả được trình bày.
  • Tone (Giọng điệu): Văn phong mà bạn muốn AI sử dụng.

Điều cần lưu ý là 6 thành phần này không có vai trò ngang nhau. Chúng được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên, trong đó Task và Context là bắt buộc, còn các thành phần khác thì bạn có thể thêm hoặc không (Tùy vàomục đích sử dụng của bạn).

2. Phân Tích Chi Tiết Từng Thành Phần

2.1. Task (Nhiệm vụ):

  • Định nghĩa: Task là mục tiêu cụ thể mà bạn muốn AI thực hiện. Nó phải được diễn đạt rõ ràng, sử dụng động từ miêu tả hành động như tạo, viết, phân tích, tóm tắt…
  • Ví dụ:
    • “Viết một bài blog về lợi ích của việc tập thể dục.”
    • “Phân tích dữ liệu doanh thu quý vừa qua và đưa ra 3 kết luận chính.”
    • “Tạo một kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.”
  • Lưu ý:
    • Luôn bắt đầu câu lệnh bằng một động từ hành động.
    • Nêu rõ mục tiêu cuối cùng của bạn.
    • Có thể là một nhiệm vụ đơn giản hoặc phức tạp nhiều bước.

2.2. Context (Bối cảnh):

  • Định nghĩa: Context là thông tin giúp AI hiểu rõ hơn về yêu cầu của bạn. Nó bao gồm các yếu tố như:
    • Người dùng: Ai là người đặt câu hỏi?
    • Mục tiêu: Kết quả thành công sẽ như thế nào?
    • Môi trường: Bối cảnh cụ thể của nhiệm vụ là gì?
  • Ví dụ:
    • “Tôi là một blogger chuyên về công nghệ, viết cho đối tượng độc giả là những người trẻ tuổi quan tâm đến các sản phẩm mới. Hãy viết một bài blog về xe điện, tập trung vào các tính năng tiết kiệm nhiên liệu.”
  • Lưu ý:
    • Đặt câu hỏi “Ai?”, “Cái gì?”, “Ở đâu?”, “Khi nào?” để xác định bối cảnh.

2.3. Exemplars (Ví dụ):

  • Định nghĩa: Exemplars là các ví dụ hoặc khuôn mẫu mà bạn cung cấp cho AI để tham khảo. Chúng giúp AI hiểu rõ hơn về định dạng, cấu trúc hoặc phong cách mà bạn mong muốn.
  • Ví dụ:
    • Ví dụ 1 (Trả lời phỏng vấn): “Dựa trên CV của tôi, hãy viết một câu trả lời cho câu hỏi phỏng vấn: ‘Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?’ Sử dụng cấu trúc STAR (Situation, Task, Action, Result).”
    • Ví dụ 2 (Mô tả công việc): “Hãy tham khảo mô tả công việc sau đây để viết một mô tả công việc tương tự: [Dán mô tả công việc mẫu].”

2.4. Persona (Vai trò):

  • Định nghĩa: Persona là vai trò hoặc tính cách mà bạn muốn AI thể hiện. Nó giúp AI điều chỉnh giọng điệu, phong cách và kiến thức để phù hợp với yêu cầu của bạn.
  • Ví dụ:
    • “Hãy đóng vai một chuyên gia marketing dày dặn kinh nghiệm.”
    • “Hãy đóng vai một nhà tuyển dụng chuyên nghiệp.”

2.5. Format (Định dạng):

  • Định nghĩa: Format là cách bạn muốn kết quả được trình bày. Nó có thể là:
    • Bảng
    • Danh sách
    • Đoạn văn
    • Email
    • Mã code
    • Markdown
  • Ví dụ:
    • “Hãy trình bày kết quả dưới dạng bảng với 3 cột: ‘Phản hồi’, ‘Đội phụ trách’, ‘Mức độ ưu tiên’.”
    • “Hãy viết email theo định dạng chuyên nghiệp.”
    • “Hãy tóm tắt báo cáo dưới dạng các đoạn văn, sử dụng tiêu đề H2 cho mỗi phần.”

2.6. Tone (Giọng điệu):

  • Định nghĩa: Tone là cảm xúc hoặc phong cách mà bạn muốn AI sử dụng. Nó có thể là:
    • Trang trọng
    • Thân thiện
    • Hài hước
    • Nghiêm túc
    • Lạc quan
    • Bi quan
  • Ví dụ:
    • “Hãy viết email với giọng điệu thân thiện nhưng vẫn chuyên nghiệp.”
    • “Hãy đưa ra một câu trả lời hài hước.”
    • “Hãy viết một bài báo với giọng điệu khách quan.”

3. Ví Dụ Tổng Hợp:

Để hiểu rõ hơn về cách các thành phần này hoạt động cùng nhau, chúng ta hãy xem xét một ví dụ tổng hợp:

Prompt:

“Bạn là một chuyên gia marketing sản phẩm cao cấp tại ABC(Persona). Bạn vừa ra mắt sản phẩm mới chiếc xe chạy bằng điện mang tên XYZ và nhận được 5.000 đơn đặt hàng trước, cao hơn 12% so với mục tiêu (Context). Hãy viết một email cho sếp của bạn để thông báo đã hoàn thành được mục tiêu đề ra (Task). Email nên bao gồm phần tóm tắt, phần giới thiệu dự án, phần kết quả kinh doanh (Format). Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và giọng điệu chuyên nghiệp nhưng thân thiện (Tone). Hãy tham khảo cấu trúc email sau: [Dán cấu trúc email mẫu] (Exemplar).”

Phân tích:

  • Persona: Chuyên gia marketing sản phẩm cao cấp tại ABC.
  • Context: Ra mắt xe chạy bằng điện, nhận 5.000 đơn đặt hàng trước, cao hơn 12% so với mục tiêu.
  • Task: Viết email thông báo cho sếp .
  • Format: Email có các phần tóm tắt, giới thiệu dự án, kết quả kinh doanh.
  • Tone: Rõ ràng, súc tích, chuyên nghiệp, thân thiện.
  • Exemplar: Cấu trúc email mẫu (nếu có).

So Sánh Prompt Đơn Giản và Prompt Chi Tiết:

Để thấy rõ sự khác biệt, hãy so sánh kết quả của prompt trên với một prompt đơn giản hơn:

Prompt đơn giản:

“Tôi vừa ra mắt sản phẩm mới, xe chạy bằng điện, nhận được 5.000 đơn đặt hàng trước. Hãy viết email cho sếp của tôi về kết quả khả quan này.”

Kết quả:

Prompt đơn giản sẽ cho ra một email chung chung, thiếu chi tiết và không có cấu trúc rõ ràng. Trong khi đó, prompt chi tiết sẽ tạo ra một email chuyên nghiệp, đầy đủ thông tin và phù hợp với ngữ cảnh.

Các mẹo khi viết prompt:

  • Thử nghiệm: Đôi khi lần đầu sẽ không đúng như ý của bạn, do đó bạn hãy cố gắng điều chỉnh các thành phần khác nhau để tìm ra công thức phù hợp nhất.
  • Sử dụng từ khóa: Sử dụng các từ khóa liên quan đến lĩnh vực mà bạn muốn thực hiện để AI nắm rõ hơn.
  • Chia nhỏ nhiệm vụ: Nếu nhiệm vụ quá phức tạp, hãy chia nhỏ thành các bước nhỏ hơn.

AI Hallucination (Ảo Giác AI)

Một điều quan trọng cần lưu ý là AI đôi khi có thể tạo ra các kết quả không chính xác hoặc không có thật, được gọi là “ảo giác AI” (AI hallucination). Điều này xảy ra khi AI cố gắng viết đầy nội dung mà không có các thông tin trong dữ liệu hoặc đưa ra các kết luận dựa trên các mẫu không chính xác.

Ví dụ:

  • Bạn hỏi AI về một sự kiện lịch sử không có thật, và AI có thể tạo ra một câu trả lời chi tiết về sự kiện đó, mặc dù nó không hề tồn tại.

Để tránh ảo giác AI, bạn cần:

  • Kiểm tra kỹ kết quả: Luôn kiểm tra kỹ kết quả của AI, đặc biệt là khi bạn sử dụng nó cho các mục đích quan trọng.
  • Sử dụng nhiều nguồn: Tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau để xác minh tính chính xác của kết quả.
  • Cung cấp thông tin chính xác: Đảm bảo rằng prompt của bạn cung cấp đầy đủ thông tin chính xác cho AI

Kết luận:

Nghệ thuật viết “prompting” là một kỹ năng quan trọng mà bạn cần phải nắm vững trong quá trình sử dụng AI. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách viết câu lệnh cho các công cụ AI. Chúc bạn thành công nhé!

Thái Viết Nhật

Mình muốn chia sẻ đam mê về công nghệ và phát triển bản thân đến với mọi người

Bài Viết Liên Quan